Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-07-2024 - Cập nhật lúc 09:12 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:12 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,220.00 16,320.00 16,951.00
Đô la Canada CAD 17,854.00 18,019 18,605
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,260 28,260 29,179
Euro EUR 26,754 27,024 28,221
Bảng Anh GBP 32,023 32,123 33,091
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Yên Nhật JPY 160.74 161.55 167.78
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,649.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,417 18,538 19,175
Bạc Thái THB 616.88 685.43 711.68
Đô la Mỹ USD 25,085 25,105 25,461

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 805,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,583 28,042
GBP 31,596 32,941
JPY 166.26 175.97
HKD 3,079.23 3,210.28
AUD 16,177.35 16,865.81
CAD 17,595.54 18,344
RUB 0.00 281.67
Cập nhật lúc 09:12 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021